Có 1 kết quả:

未成年人 wèi chéng nián rén ㄨㄟˋ ㄔㄥˊ ㄋㄧㄢˊ ㄖㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

minor (i.e. person under 18)

Bình luận 0