Có 1 kết quả:
未成年人 wèi chéng nián rén ㄨㄟˋ ㄔㄥˊ ㄋㄧㄢˊ ㄖㄣˊ
wèi chéng nián rén ㄨㄟˋ ㄔㄥˊ ㄋㄧㄢˊ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
minor (i.e. person under 18)
Bình luận 0
wèi chéng nián rén ㄨㄟˋ ㄔㄥˊ ㄋㄧㄢˊ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0